I Can’t get enough of …: … tôi không bao giờ chán
Cutting edge: Tuyệt đến mức khó tin
State of the art: rất tân tiên
A hard/tough act to follow :ít thứ khác có thể sánh bằng
This place rocks: Cái này hay quá!
It makes to difference: cái nào cũng được
I don’t mind : Tôi không quan tâm
A bummer : cái gì đó hơi khó chịu
Pet hate/ bug bear: Thứ mà bạn ghét nhất
What a drag : thật buồn chán!
Neither here nor there: đây không phải mà kia cũng không
No fuss! Bình tĩnh nào!
What’s that got to do with it? Cái này thì liên quan gì?
I can’t be bothered / I couldn’t care less / I don’t give a damn / I don’t give a toss : Tôi không quan
tâm!
Easy come easy go: Cái gì nhanh đến thì cũng nhanh đi
Go on a binge / binge drinking: Uống đến khi say bí tỷ mới thôi
Off one’s face/ off one’s head: say bí tỷ
Out on the town / on the razzle :Đi ra ngoài làm vài chén
Be the life and soul of the party : là linh hồn của buổi tiệc
Under the influence :Khi đã có tí men
Wine, women and song : rượu chè tiệc tùng
Be an open secret / the worst-kept secret : bí mật mà ai cũng biết
In the public eye / in the limelight : được phơi bày
To be a hidden agenda :được giấu đi
Don’t let on! Đừng nói bất cứ điều gì
Mind your own business :Đừng có xen vào chuyện người khác
Off the record : Điều bí mật
Mum’s the word : Giữ bí mật
Wash one’s dirty linen in public: Để lộ bí mật 1 cách ngu ngốc
A (hot) tip :thông tin từ chim lợn
Rumour has it that : Người ta đồn là …
Drop a hint / take a hint : Báo hiệu cho ai
I can see where you are coming from: Tôi biết là bạn muốn nói gì
No idea: Tôi không biết
Search me! Tôi không biết