Cụm từ tiếng Anh được sử dụng để nói về sự may mắn, thời gian, công việc

Standard

Beginner’s luck :Sự may mắn của người mới bắt đầu (còn chưa biết gì)

 

Keep your fingers crossed :Chúc may mắn nhé

 

A lucky break: ăn may

 

Your lucky day : ngày nay mắn

 

On a lucky run: đang gặp vận may

 

You can’t win them all / win some, lose some: Được cái này thì mất cái kia

 

You’re out of luck: Hết vận may rồi

 

Too bad / bad luck / hard luck: Tiếc là …

 

No time like the present: Không có gì bằng hiện tại

 

As things stand, / As we stand,… :Căn cứ vào thực tế thì …

 

On a tight deadline: Có ít thời gian để hoàn thành công việc

 

Time heals all: Thời gian sẽ làm lành vết thương

 

Time stops for no man: Thời gian không bao giờ đứng lại cả

 

Time will tell :Rồi chúng ta sẽ thấy

 

With hindsight: Nhìn lại thì…

 

Time and time again: lặp đi lặp lại

 

Round the clock / 24/7: làm việc 24/7

 

Till death do us part: Đến khi chết

 

We go back a long time: Từ nhiều năm trước

 

A slave-driver: làm việc cật lực như tù binh

 

On welfare/ on the dole :thất nghiệp

 

Be between jobs: Thất nghiệp

 

Do the donkey work/ dirty work / to toil away: làm việc khổ cực

 

Sitting pretty/ on a cushy number :1 công việc dễ dàng

 

Work one’s guts out/ work one’s fingers to the bone / work one’s head off: làm việc khổ cực

 

No news is good news : Không có tin gì nghĩa là tin tốt

 

Once a…, always a… :khi đã làm việc gì rồi thì suốt đời sẽ làm việc đó

 

Once bitten, twice shy :lần này thì sợ rồi .

Leave a comment